Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清家利一
清一 チンイツ チンイチ
having only tiles of one suit and an open hand
一利 いちり
một lợi thế; ưu thế nhìn từ một phía
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
一家 いっか いっけ
gia đình; cả gia đình; cả nhà
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一利一害 いちりいちがい
nhất lợi nhất hại; lợi thế và bất lợi; lợi một mất một
清一色 チンイーソー
full flush
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon