Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清嶋彰一
清一 チンイツ チンイチ
having only tiles of one suit and an open hand
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
清一色 チンイーソー
full flush
彰明 しょうめい あきらあきら
sổ kê khai hàng hóa; trưng bày rõ ràng
受彰 じゅしょう
phần thưởng
表彰 ひょうしょう
biểu chương
顕彰 けんしょう
sự khen thưởng; sự tuyên dương; khen thưởng; tuyên dương
彰徳 しょうとく あきらとく
lời khen công cộng (hiếm có); việc làm (kẻ) khác có nổi tiếng những trinh tiết