Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清元 きよもと
type of Joruri narrative performance
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
清元節 きよもとぶし きよもとたかし
một trường học (của) kịch ba-lat
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
夢 ゆめ
chiêm bao
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa