Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清明上河図
河清 かせい
việc dù có làm cả trăm năm cũng không thể thực hiện
清明 せいめい
sáng sủa và thuần khiết
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
上清 じょうせい
dịch nổi lên trên
上図 じょうず うえず
sơ đồ minh họa bên trên, sơ đồ minh họa ở phần trên
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
清明祭 せいめいさい
Tết thanh minh
明清楽 みんしんがく
âm nhạc thời Minh và Thanh