Các từ liên quan tới 清朝皇帝 (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
皇帝 こうてい おうだい
hoàng đế; hoàng thượng.
皇帝ペンギン こうていペンギン コウテイペンギン
chim cánh cụt hoàng đế
清朝 しんちょう せいちょう
triều đình nhà Thanh; triều đại nhà Thanh, thời đại nhà Thanh (ở Trung Quốc)