Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清水らら
清ら きよら けうら
vẻ đẹp tao nhã; vẻ đẹp thuần khiết; vẻ đẹp thanh tao; đẹp tinh khôi
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
清らか きよらか
sạch sẽ; trong lành; trinh trắng; trong trắng
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước