Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
清明 せいめい
sáng sủa và thuần khiết
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
於
ở (tại); trong; trên (về)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.