Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清明 せいめい
sáng sủa và thuần khiết
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
於
ở (tại); trong; trên (về)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
清明祭 せいめいさい
Tết thanh minh
明清楽 みんしんがく
âm nhạc thời Minh và Thanh