Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
清政府 しんせいふ
chính quyền nhà Thanh
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
二水 にすい
kanji "ice" radical
清水器 せいすいき
máy lọc nước
清水寺 きよみずでら
(miếu trong kyoto)