Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清新 せいしん
làm tươi; mới
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
新地 しんち
mới mở hoặc mới phát triển lãnh thổ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.