Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
アイドル アイドゥル アイドル
thần tượng; nghệ sĩ trẻ
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アイドル時間 アイドルじかん
thời gian không hoạt động
アイドル歌手 アイドルかしゅ
thần tượng nhạc pop, ca sĩ thần tượng
アイドルフラグ アイドル・フラグ
cờ idle