Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清水節子
清元節 きよもとぶし きよもとたかし
một trường học (của) kịch ba-lat
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
節水 せっすい
sự tiết kiệm nước, sự ngừng (hoặc giảm) lãng phí nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)