Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
葉月 はづき
tháng tám âm lịch
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
水月 すいげつ
trăng và nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
紅葉月 もみじづき
tháng 9 âm lịch
清風明月 せいふうめいげつ
(đêm) gió mát trăng thanh