Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清田益章
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)