Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清田瞭
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
明瞭 めいりょう
rõ ràng; sáng sủa
瞭然 りょうぜん
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
明瞭度 めいりょうど
(Truyền tín hiệu, camera ) độ rõ ràng
不明瞭 ふめいりょう
sự không rõ ràng; sự mơ hồ; sự mập mờ; sự không sáng sủa
一目瞭然 いちもくりょうぜん
hiển nhiên; hiển nhiên; chính sáng sủa
簡単明瞭 かんたんめいりょう
đơn giản và rõ ràng