Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清節
清元節 きよもとぶし きよもとたかし
một trường học (của) kịch ba-lat
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
清清しい すがすがしい
làm tươi; sự làm mới lại
節目節目 ふしめふしめ
cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)