済まなそう
すまなそう
☆ Tính từ đuôi な
Lấy làm tiếc, cảm thấy có lỗi

済まなそう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 済まなそう
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
済まない すまない
xin lỗi.
相済まない あいすまない
xin lỗi, ăn năn, hối hận, hối lỗi
つまらなそう つまらなそう
có vẻ buồn tẻ, chán ngắt
詰まらなそう つまらなそう
bored, bored-looking, uninterested
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.