Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
済み
ずみ
đã...xong
済む
すむ
kết thúc
配言済み 配言済み
đã gửi
相済む あいすむ
kết thúc, hoàn tất
キャッシュ済み きゃっしゅすみ
Đã lưu trong bộ nhớ cache
用済み ようずみ
kết thúc sử dụng; doanh nghiệp ổn định
気が済む きがすむ
hài lòng, thoả mãn
充電済む じゅうでんすむ
Sạc điện xong; sạc pin xong
コンパイル済みモジュール コンパイルすみモジュール
khối đã tiền biên dịch
定義済み ていぎずみ
được định nghĩa trước