Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 済家
経済家 けいざいか
người có tính kinh tế; người biết tiết kiệm
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
国家経済 こっかけいざい
hoạt động kinh tế quốc gia, nền kinh tế quốc gia
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.