Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
ワールドカップ
cúp thế giới (bóng đá).
スピード競技 スピードきょうぎ
cuộc thi tốc độ
フィールド競技 フィールドきょうぎ
những sự kiện lĩnh vực