Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋川動物公園
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
運動公園 うんどうこうえん
công viên thể thao
公園 こうえん
công viên
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time