Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋川玄耳
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)