Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋谷りな
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
貸渋り かししぶり
miễn cưỡng để cho mượn
下渋り したしぶり
(thị trường kho) sự vững chắc
渋り腹 しぶりばら
bowel làm đau; đau đớn thả lỏng bowels
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
貸し渋り かししぶり
thắt chặt tín dụng
売り渋る うりしぶる
để (thì) miễn cưỡng để bán
谷 たに
khe