Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渕上舞 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
上声 じょうしょう じょうせい
sự tăng giọng (nói) ; sự phát âm cao phần nhấn âm
舞台俳優 ぶたいはいゆう
diễn viên sân khấu
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
声門上炎 せーもんじょーえん
viêm thanh quản
舞舞 まいまい
Con ốc sên
舞い上がる まいあがる
bay vút lên
上方歌舞伎 かみがたかぶき
kịch Kabuki theo phong cách Kyoto hoặc Osaka