渚 なぎさ
bến bờ; bờ sông; bờ biển
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
渚伝い なぎさづたい
dọc theo mép, mé (sông biển....)
穴あき あなあき
Từ chỉ trạng thái một phần ở đâu đó có lỗ
あなあけき
dao găm nhỏ, cái giùi, đâm bằng dao găm nhỏ
きゃあ
a! (biểu lộ sự vui mừng, kinh ngạc)