Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渚より愛をこめて
渚 なぎさ
bến bờ; bờ sông; bờ biển
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
怒りを込めて いかりをこめて
giận dữ, điên tiết
心を籠めて こころをこめて こころをかごめて
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
心を込めて こころをこめて
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
渚伝い なぎさづたい
dọc theo mép, mé (sông biển....)