Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
減債基金係数 げんさいききんけいすう
hệ số quỹ chìm
減債 げんさい
hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
基金 ききん
ngân quỹ
債務削減 さいむさくげん
sự giảm món nợ
金融債 きんゆうさい
trái phiếu do các tổ chức tài chính phát hành trên cơ sở luật đặc biệt
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi