Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
減光 げんこう
sự giảm ánh sáng
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
減光フィルター げんこうフィルター
neutral density filter
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
減価する げんかする
bớt giá.
増減する ぞうげん
tăng giảm.