Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 減圧フライ
減圧 げんあつ
sự bớt sức ép, sự giảm sức ép
フライ フライ
bay
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
van giảm áp
減圧症 げんあつしょう
bệnh giảm áp; tình trạng giảm áp (khi lặn xuống quá sâu và ngoi lên quá nhanh gây ra sự giảm đột ngột của áp suất xung quanh)
油圧減圧弁 ゆあつげんあつべん
van giảm áp thủy lực
ウェットフライ ウエットフライ ウェット・フライ ウエット・フライ
wet fly
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).