Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演算方式 えんざんほうしき
phương trình số học
減算 げんざん
sự trừ, tính trừ, phép trừ
算式通り方式計算器 さんしきどおりほうしきけいさんき
máy tính tay với logic đại số
算式 さんしき
công thức
減算器 げんざんき
bộ trừ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方式 ほうしき
cách thức