Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡久地政信
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
地政学 ちせいがく
khoa địa chính trị
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.