渡米
とべい「ĐỘ MỄ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi tới nước Mỹ

Bảng chia động từ của 渡米
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡米する/とべいする |
Quá khứ (た) | 渡米した |
Phủ định (未然) | 渡米しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡米します |
te (て) | 渡米して |
Khả năng (可能) | 渡米できる |
Thụ động (受身) | 渡米される |
Sai khiến (使役) | 渡米させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡米すられる |
Điều kiện (条件) | 渡米すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡米しろ |
Ý chí (意向) | 渡米しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡米するな |
渡米 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡米
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).