Các từ liên quan tới 渡辺和貴 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
和声 わせい かせい
hòa âm
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
和声学 わせいがく
hoà âm học
和声法 わせいほう
pháp luật (của) hòa điệu
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).