Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺洪基
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Phái Watanabe cũ
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
基板周辺工具 きばんしゅうへんこうぐ
công cụ liên quan đến bảng mạch
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
洪積 こうせき
thời kỳ hồng hoang.