Các từ liên quan tới 渡辺渡 (冶金学者)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
冶金学者 やきんがくしゃ
nhà luyện kim
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
冶金学 やきんがく
ngành luyện kim (nghiên cứu về kĩ thuật và nguyên lý luyện kim)
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
渡航者 とこうしゃ
hành khách, khách du lịch (sang nước ngoài)