Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺航
渡航 とこう
việc đi du lịch xa bằng đường biển
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
渡航者 とこうしゃ
hành khách, khách du lịch (sang nước ngoài)
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)
渡航する とこうする
Đi bằng tàu hoặc đi bằng máy bay
海外渡航 かいがいとこう
chuyến du lịch sang nước ngoài