Các từ liên quan tới 渡辺誠 (建築家)
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
建築家 けんちくか
nhà kiến trúc; kiến trúc sư
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建築 けんちく
kiến trúc
建家 たてや
Tòa nhà
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn
ビザンチン建築 ビザンチンけんちく
kiến trúc Byzantine
建築師 けんちくし
kiến trúc sư.