Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺高志
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.