Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渥美格之進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
美之主貝 びのすがい ビノスガイ
Mercenaria stimpsoni (một loài ngao nước mặn)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
渥然 あくぜん
glossy
渥地 あくち
vùng đầm lầy
優渥 ゆうあく
nhã nhặn; khoan dung; nhân từ
本美之主貝 ほんびのすがい ホンビノスガイ
nghêu vỏ cứng; nghêu tròn; nghêu nhỏ; nghêu đỉnh
性格美人 せいかくびじん
người đẹp nết; người đức hạnh; người tốt tính; người có nhân cách vàng