Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渥然 あくぜん
glossy
渥地 あくち
vùng đầm lầy
優渥 ゆうあく
nhã nhặn; khoan dung; nhân từ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
窯 かま
lò; lò nung
官窯 かんよう かんかま
lò gốm sứ của cung đình
窯印 かまじるし かましるし
dấu hiệu riêng của thợ gốm
窯変 ようへん
sự biến đổi về màu sắc hay hình thái của đồ gốm trong khi nung