Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 温室 (詩集)
詩集 ししゅう
tập thơ
温室 おんしつ
nhà kính
室温 しつおん
nhiệt độ trong phòng
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
集会室 しゅうかいしつ
phòng họp.
温室効果 おんしつこうか
hiệu ứng nhà kính
温室育ち おんしつそだち
sự lớn lên trong nhung lụa, sự trưởng thành từ sự chăm sóc quá kĩ và không biết khổ cực là gì; người lớn lên trong nhung lụa
温室栽培 おんしつさいばい
nghề làm vườn nhà để trồng cây