故知
こち「CỐ TRI」
☆ Danh từ
Sự thông thái (uyên thâm) của người xưa, trí lược của người xưa

故知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 故知
温故知新 おんこちしん
phát triển mới (mà) những ý tưởng dựa vào học của quá khứ; học từ đã qua
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.
世故 せいこ せこ
những quan hệ thế gian
何故 なぜ なにゆえ
cớ gì
故買 こばい
sự bán hay trao đổi hàng gian (hàng trộm cắp)
故国 ここく
cố quốc; nơi sinh; quê hương; quê nhà
旧故 きゅうこ きゅうゆえ
cổ nhân; người quen cũ; bạn cũ