Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 温故知新書
温故知新 おんこちしん
phát triển mới (mà) những ý tưởng dựa vào học của quá khứ; học từ đã qua
温古知新 ぬるこちしん
phát triển mới (mà) những ý tưởng dựa vào học của quá khứ; học từ đã qua
故知 こち
sự thông thái (uyên thâm) của người xưa, trí lược của người xưa
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
新知識 しんちしき
kiến thức mới
通知書 つうちしょ
bản báo
新刊書 しんかんしょ
(quyển) sách mới; sự công bố mới