Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
高気圧 こうきあつ
áp suất cao
温暖 おんだん
ấm; ấm áp
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
暖気 だんき
sự ấm áp; thời tiết ấm áp
温暖湿潤気候 おんだんしつじゅんきこう
khí hậu ôn đới ẩm
温暖化 おんだんか
Trái đất nóng lên.
温帯低気圧 おんたいていきあつ
cơn lốc ngoại nhiệt đới, áp thấp ôn đới