高気圧
こうきあつ「CAO KHÍ ÁP」
☆ Danh từ
Áp suất cao
高気圧
が
西日本
を
覆
っている。
Một đợt khí áp cao đang bao phủ Tây Nhật Bản. .

Từ trái nghĩa của 高気圧
高気圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高気圧
高気圧環境 こうきあつかんきょう
môi trường khí áp cao
オホーツク海高気圧 オホーツクかいこうきあつ
hệ thống áp suất cao bán vĩnh cửu hình thành trên biển Okhotsk
寒冷高気圧 かんれいこうきあつ
khí áp cao lạnh
亜熱帯高気圧 あねったいこうきあつ
áp khí cao cận nhiệt đới
移動性高気圧 いどうせいこうきあつ
vùng khí áp cao có tính di động
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.