Các từ liên quan tới 温泉郡 (南浦特別市)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別市 とくべつし
thành phố đặc biệt
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
温泉 おんせん
suối nước nóng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
特別 とくべつ
đặc biệt
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn