Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 温禰古丹島
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
宿禰 すくね
bạo chúa
禰宜 ねぎ
grasshopper, locust
刀禰 とね
member of one of the four administrative ranks in the ritsuryo system
温古知新 ぬるこちしん
phát triển mới (mà) những ý tưởng dựa vào học của quá khứ; học từ đã qua