温習
おんしゅう さらい「ÔN TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ôn lại, sự ôn tập, sự tập luyện lại, sự ôn luyện

Từ đồng nghĩa của 温習
noun
Bảng chia động từ của 温習
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 温習する/おんしゅうする |
Quá khứ (た) | 温習した |
Phủ định (未然) | 温習しない |
Lịch sự (丁寧) | 温習します |
te (て) | 温習して |
Khả năng (可能) | 温習できる |
Thụ động (受身) | 温習される |
Sai khiến (使役) | 温習させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 温習すられる |
Điều kiện (条件) | 温習すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 温習しろ |
Ý chí (意向) | 温習しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 温習するな |
温習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温習
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
朝習 あさがく
việc học vào buổi sáng
時習 じしゅう
tuần hoàn xem lại
見習 みならい
sự học bằng cách quan sát; sự học nghề (học việc) trên thực tế, người học nghề trên thực tế; sự nhìn rồi bắt chước theo
補習 ほしゅう
những bài học bổ sung
独習 どくしゅう
sự tự luyện; sự tự học