低温機器類
ていおんききるい
☆ Danh từ
Thiết bị nhiệt độ thấp
低温機器類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低温機器類
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
サービス機器類 サービスききるい
thiết bị dùng cho dịch vụ
麺類機器 めんるいきき
dụng cụ làm mì
温調機器 おんちょうきき
thiết bị điều nhiệt
低温 ていおん
nhiệt độ thấp
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
搬送機器類 はんそうききるい
thiết bị dùng để vận chuyển
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)