Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測 概測
đo đạc sơ bộ
天測 てんそく
Sự quan sát thiên văn
測光 そっこう
phép đo sáng, phép trắc quang
概測する 概測する
ước tính
天文 てんぶん てんもん
thiên văn
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang