Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測地 そくち
trắc địa.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
概測する 概測する
ước tính
測地線 そくちせん
trắc địa tuyến
測地学 そくちがく
khoa đo đạc
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.